TRƯỜNG ĐẠI HỌC SAO ĐỎ - CƠ SỞ GIÁO DỤC THEO ĐỊNH HƯỚNG ỨNG DỤNG

TRƯỜNG ĐẠI HỌC SAO ĐỎ - CƠ SỞ GIÁO DỤC THEO ĐỊNH HƯỚNG ỨNG DỤNG

Chương trình đào tạo ngành Việt Nam học (Hướng dẫn Du lịch) khóa 13

I. Quyết định ban hành CTĐT

II. Chương trình đào tạo

III. Đề cương chi tiết học phần

A. HỌC PHẦN KHỐI KIẾN THỨC GIÁO DỤC ĐẠI CƯƠNG VÀ GIÁO DỤC CHUYÊN NGHIỆP

STT
học phần
Học phần
    KIẾN THỨC GIÁO DỤC ĐẠI CƯƠNG
    Lý luận chính trị
1 CTRI 004 Triết học Mác - Lênin
2 CTRI 002 Kinh tế chính trị Mác - Lênin
3 CTRI 001 Chủ nghĩa xã hội khoa học
4 CTRI 003 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam
5 CTRI 005 Tư tưởng Hồ Chí Minh
    Khoa học xã hội - nhân văn
    Phần bắt buộc
6 KHXH 006 Pháp luật đại cương
7 KHXH 014 Từ vựng và ngữ pháp tiếng Việt
8 VNH 004 Nhập môn khu vực học
9 VNH 007 Văn học Việt Nam
    Phần tự chọn có hướng dẫn
10 KHXH 002 Khởi nghiệp kinh doanh
111 VNH 044 Mỹ học đại cương
12 KHXH 007 Phương pháp nghiên cứu khoa học
    Ngoại ngữ
    Tiếng Anh
13 TANH 021 Tiếng Anh giao tiếp 1
14 TANH 022 Tiếng Anh giao tiếp 2
15 TANH 023 Tiếng Anh giao tiếp 3
    Tiếng Trung Quốc
16 TTRUNG 009 Tiếng Trung giao tiếp 1
17 TTRUNG 010 Tiếng Trung giao tiếp 2
18 TTRUNG 011 Tiếng Trung giao tiếp 3
    Tin học
19 TINCB 005 Tin học cơ bản
    Kỹ năng mềm
20 KNM 005 Kỹ năng giao tiếp và làm việc nhóm
    Giáo dục thể chất
21 GDTC
(GDTC_A
GDTC_B
GDTC_C)
Giáo dục thể chất:
- Bóng chuyền hơi
- Bóng đá
- Khiêu vũ thể thao
    Giáo dục quốc phòng và an ninh
22 GDQP Giáo dục quốc phòng và an ninh
    KIẾN THỨC GIÁO DỤC CHUYÊN NGHIỆP
    Kiến thức cơ sở ngành
23 VNH 012 Nhập môn khoa học du lịch
24 VNH 029 Cơ sở văn hóa Việt Nam
25 VNH 040 Các dân tộc Việt Nam
26 VNH 039 Địa lý du lịch
27 VNH 049 Tiến trình lịch sử Việt Nam
28 QTDVDL 003 Môi trường và phát triển du lịch bền vững
29 QTKD 002 Nghiệp vụ lễ tân khách sạn
30 VNH 025 Kinh tế du lịch
    Kiến thức ngành
    Phần bắt buộc
31 TANH 017 Tiếng Anh du lịch 1
32 TANH 018 Tiếng Anh du lịch 2
33 TANH 019 Tiếng Anh du lịch 3
34 TTRUNG 001 Tiếng Trung du lịch 1
35 TTRUNG 002 Tiếng Trung du lịch 2
36 TTRUNG 003 Tiếng Trung du lịch 3
37 VNH 036 Marketing du lịch
38 VNH 022 Pháp luật du lịch
39 VNH 041 Di tích lịch sử văn hóa và danh thắng Việt Nam
40 QTDVDL 002 Lễ hội Việt Nam trong sự phát triển du lịch
41 VNH 019 Tuyến điểm du lịch
42 QTDVDL 016 Xây dựng và điều hành chương trình du lịch
43 QTDVDL 026 Tâm lý và nghệ thuật giao tiếp ứng xử trong kinh doanh du lịch
44 VNH 016 Tổ chức hoạt náo trong hoạt động du lịch
45 VNH 017 Nghiệp vụ lữ hành
46 VNH 018 Lý thuyết nghiệp vụ hướng dẫn du lịch
47 VNH 020 Thực hành nghiệp vụ hướng dẫn du lịch 1
48 VNH 021 Thực hành nghiệp vụ hướng dẫn du lịch 2
49 QTDVDL 018 Nghiệp vụ thanh toán quốc tế
    Phần tự chọn có hướng dẫn
50 VNH 024 Du lịch sinh thái
51 VNH 042 Du lịch văn hóa
52 VNH 045 Thủ tục xuất nhập cảnh
53 VNH 014 Quy hoạch và phát triển du lịch
    Thực tập và khóa luận tốt nghiệp
54 VNH 402 Thực tập chuyên đề
55 VNH 403 Thực tập tốt nghiệp
56 VNH 406 Khóa luận tốt nghiệp
57 VNH 038 Văn hóa ẩm thực
58 QTDVDL 023 Quản trị điểm đến du lịch
59 VNH 046 Tổ chức sự kiện trong du lịch

B. HỌC PHẦN ĐIỀU KIỆN VÀ HỌC PHẦN TỰ CHỌN TÙY Ý

STT
học phần
Học phần
I. Học phần điều kiện
I.1   Kỹ năng mềm
1 KNM 006 Kỹ năng lập kế hoạch, tổ chức sự kiện và tìm kiếm việc làm
2 KNM 007 Kỹ năng thích ứng, phản biện và tư duy sáng tạo
I.2   Ngoại ngữ
3 TANH 007/
TTRUNG 018
Tiếng Anh nâng cao 1/
Tiếng Trung nâng cao 1
4 TANH 008/
TTRUNG 019
Tiếng Anh nâng cao 2/
Tiếng Trung nâng cao 2
II. Học phần tự chọn tùy ý
5 VNH 013 Nhiếp ảnh
6 VNH 006 Văn hóa Đông Nam Á
7 VNH 003 Lịch sử văn minh thế giới

IV. Kế hoạch, tiến độ đào tạo

Phóng sự ảnh
Tạp chí Công thương
Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây