TRƯỜNG ĐẠI HỌC SAO ĐỎ - CƠ SỞ GIÁO DỤC THEO ĐỊNH HƯỚNG ỨNG DỤNG
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SAO ĐỎ - CƠ SỞ GIÁO DỤC THEO ĐỊNH HƯỚNG ỨNG DỤNG
III. Đề cương chi tiết học phần
A. HỌC PHẦN KHỐI KIẾN THỨC GIÁO DỤC ĐẠI CƯƠNG VÀ GIÁO DỤC CHUYÊN NGHIỆP
STT | Mã học phần |
Học phần |
---|---|---|
KIẾN THỨC GIÁO DỤC ĐẠI CƯƠNG | ||
Lý luận chính trị | ||
1 | CTRI 004 | Triết học Mác - Lênin |
2 | CTRI 002 | Kinh tế chính trị Mác - Lênin |
3 | CTRI 001 | Chủ nghĩa xã hội khoa học |
4 | CTRI 003 | Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam |
5 | CTRI 005 | Tư tưởng Hồ Chí Minh |
Khoa học xã hội - nhân văn | ||
Phần bắt buộc | ||
6 | KHXH 006 | Pháp luật đại cương |
7 | KHXH 014 | Từ vựng và ngữ pháp tiếng Việt |
8 | VNH 004 | Nhập môn khu vực học |
9 | VNH 007 | Văn học Việt Nam |
Phần tự chọn có hướng dẫn | ||
10 | KHXH 002 | Khởi nghiệp kinh doanh |
111 | VNH 044 | Mỹ học đại cương |
12 | KHXH 007 | Phương pháp nghiên cứu khoa học |
Ngoại ngữ | ||
Tiếng Anh | ||
13 | TANH 021 | Tiếng Anh giao tiếp 1 |
14 | TANH 022 | Tiếng Anh giao tiếp 2 |
15 | TANH 023 | Tiếng Anh giao tiếp 3 |
Tiếng Trung Quốc | ||
16 | TTRUNG 009 | Tiếng Trung giao tiếp 1 |
17 | TTRUNG 010 | Tiếng Trung giao tiếp 2 |
18 | TTRUNG 011 | Tiếng Trung giao tiếp 3 |
Tin học | ||
19 | TINCB 005 | Tin học cơ bản |
Kỹ năng mềm | ||
20 | KNM 005 | Kỹ năng giao tiếp và làm việc nhóm |
Giáo dục thể chất | ||
21 | GDTC (GDTC_A GDTC_B GDTC_C) |
Giáo dục thể chất: - Bóng chuyền hơi - Bóng đá - Khiêu vũ thể thao |
Giáo dục quốc phòng và an ninh | ||
22 | GDQP | Giáo dục quốc phòng và an ninh |
KIẾN THỨC GIÁO DỤC CHUYÊN NGHIỆP | ||
Kiến thức cơ sở ngành | ||
23 | VNH 012 | Nhập môn khoa học du lịch |
24 | VNH 029 | Cơ sở văn hóa Việt Nam |
25 | VNH 040 | Các dân tộc Việt Nam |
26 | VNH 039 | Địa lý du lịch |
27 | VNH 049 | Tiến trình lịch sử Việt Nam |
28 | QTDVDL 003 | Môi trường và phát triển du lịch bền vững |
29 | QTKD 002 | Nghiệp vụ lễ tân khách sạn |
30 | VNH 025 | Kinh tế du lịch |
Kiến thức ngành | ||
Phần bắt buộc | ||
31 | TANH 017 | Tiếng Anh du lịch 1 |
32 | TANH 018 | Tiếng Anh du lịch 2 |
33 | TANH 019 | Tiếng Anh du lịch 3 |
34 | TTRUNG 001 | Tiếng Trung du lịch 1 |
35 | TTRUNG 002 | Tiếng Trung du lịch 2 |
36 | TTRUNG 003 | Tiếng Trung du lịch 3 |
37 | VNH 036 | Marketing du lịch |
38 | VNH 022 | Pháp luật du lịch |
39 | VNH 041 | Di tích lịch sử văn hóa và danh thắng Việt Nam |
40 | QTDVDL 002 | Lễ hội Việt Nam trong sự phát triển du lịch |
41 | VNH 019 | Tuyến điểm du lịch |
42 | QTDVDL 016 | Xây dựng và điều hành chương trình du lịch |
43 | QTDVDL 026 | Tâm lý và nghệ thuật giao tiếp ứng xử trong kinh doanh du lịch |
44 | VNH 016 | Tổ chức hoạt náo trong hoạt động du lịch |
45 | VNH 017 | Nghiệp vụ lữ hành |
46 | VNH 018 | Lý thuyết nghiệp vụ hướng dẫn du lịch |
47 | VNH 020 | Thực hành nghiệp vụ hướng dẫn du lịch 1 |
48 | VNH 021 | Thực hành nghiệp vụ hướng dẫn du lịch 2 |
49 | QTDVDL 018 | Nghiệp vụ thanh toán quốc tế |
Phần tự chọn có hướng dẫn | ||
50 | VNH 024 | Du lịch sinh thái |
51 | VNH 042 | Du lịch văn hóa |
52 | VNH 045 | Thủ tục xuất nhập cảnh |
53 | VNH 014 | Quy hoạch và phát triển du lịch |
Thực tập và khóa luận tốt nghiệp | ||
54 | VNH 402 | Thực tập chuyên đề |
55 | VNH 403 | Thực tập tốt nghiệp |
56 | VNH 406 | Khóa luận tốt nghiệp |
57 | VNH 038 | Văn hóa ẩm thực |
58 | QTDVDL 023 | Quản trị điểm đến du lịch |
59 | VNH 046 | Tổ chức sự kiện trong du lịch |
B. HỌC PHẦN ĐIỀU KIỆN VÀ HỌC PHẦN TỰ CHỌN TÙY Ý
STT | Mã học phần |
Học phần |
---|---|---|
I. Học phần điều kiện | ||
I.1 | Kỹ năng mềm | |
1 | KNM 006 | Kỹ năng lập kế hoạch, tổ chức sự kiện và tìm kiếm việc làm |
2 | KNM 007 | Kỹ năng thích ứng, phản biện và tư duy sáng tạo |
I.2 | Ngoại ngữ | |
3 | TANH 007/ TTRUNG 018 |
Tiếng Anh nâng cao 1/ Tiếng Trung nâng cao 1 |
4 | TANH 008/ TTRUNG 019 |
Tiếng Anh nâng cao 2/ Tiếng Trung nâng cao 2 |
II. Học phần tự chọn tùy ý | ||
5 | VNH 013 | Nhiếp ảnh |
6 | VNH 006 | Văn hóa Đông Nam Á |
7 | VNH 003 | Lịch sử văn minh thế giới |