TRƯỜNG ĐẠI HỌC SAO ĐỎ - CƠ SỞ GIÁO DỤC THEO ĐỊNH HƯỚNG ỨNG DỤNG

TRƯỜNG ĐẠI HỌC SAO ĐỎ - CƠ SỞ GIÁO DỤC THEO ĐỊNH HƯỚNG ỨNG DỤNG

Chương trình đào tạo ngành Ngôn ngữ Trung Quốc khóa 11

I. Quyết định ban hành CTĐT

II. Chương trình đào tạo

III. Đề cương chi tiết học phần

STT Mã học phần Học phần
1 CTRI001 Chủ nghĩa xã hội khoa học
2 CTRI002 Kinh tế chính trị Mác-Lênin
3 CTRI003 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam
4 CTRI004 Triết học Mác-Lênin
5 CTRI005 Tư tưởng Hồ Chí Minh
6 KHXH001 Dẫn luận ngôn ngữ
7 KHXH006 Pháp luật đại cương
8 KHXH014 Từ vựng và ngữ pháp tiếng Việt
9 VNH001 Cơ sở văn hóa Việt Nam
10 KHXH002 Khởi nghiệp kinh doanh
11 KHXH003 Kỹ năng giao tiếp
12 KHXH005 Nghiệp vụ lễ tân ngoại giao
13 KHXH007 Phương pháp nghiên cứu khoa học
14 KHXH016 Nghiệp vụ văn phòng
15 TANH001 Tiếng Anh 1
16 TANH002 Tiếng Anh 2
17 TANH003 Tiếng Anh 3
18 TANH004 Tiếng Anh 4
19 TANH005 Tiếng Anh 5
20 TINCB001 Tin học cơ bản 1
21 TINCB002 Tin học cơ bản 2
22 GDTC101 Giáo dục thể chất 1
23 GDTC102 Giáo dục thể chất 2
24 GDTC201 Giáo dục thể chất 3
25 GDQP-AN Giáo dục quốc phòng và an ninh
26 KNM1 Kỹ năng giao tiếp
27 KNM2 Kỹ năng làm việc nhóm
28 KNM3 Kỹ năng thích ứng
29 KNM4 Kỹ năng lập kế hoạch - Tổ chức công việc và tổ chức sự kiện
30 KNM5 Kỹ năng tìm kiếm việc làm
31 KNM6 Kỹ năng tư duy sáng tạo - Phản biện
32 KNM7 Kỹ năng phát triển cá nhân và sự nghiệp
33 KNM8 Kỹ năng lãnh đạo
34 NNTQ001 Đất nước học Trung Quốc
35 NNTQ003 Ngữ âm và văn tự tiếng Trung Quốc
36 NNTQ004 Ngữ pháp học tiếng Trung Quốc
37 NNTQ008 Từ vựng học tiếng Trung Quốc
38 NNTQ009 Văn học Trung Quốc
39 NNTQ002 Ngôn ngữ văn hóa Trung Quốc
40 NNTQ005 Tiếng Hán cổ đại
41 NNTQ006 Tiếng Hán thương mại
42 NNTQ010 Biên dịch 1
43 NNTQ011 Biên dịch 2
44 NNTQ012 Đọc 1
45 NNTQ013 Đọc 2
46 NNTQ014 Đọc 3
47 NNTQ015 Đọc 4
48 NNTQ016 Đọc nâng cao 1
49 NNTQ017 Đọc nâng cao 2
50 NNTQ018 Lý thuyết dịch
51 NNTQ019 Nghe 1
52 NNTQ020 Nghe 2
53 NNTQ021 Nghe 3
54 NNTQ022 Nghe 4
55 NNTQ023 Nghe nâng cao 1
56 NNTQ024 Nghe nâng cao 2
57 NNTQ025 Nói 1
58 NNTQ026 Nói 2
59 NNTQ027 Nói 3
60 NNTQ028 Nói 4
61 NNTQ029 Nói nâng cao 1
62 NNTQ030 Nói nâng cao 2
63 NNTQ031 Phiên dịch 1
64 NNTQ032 Phiên dịch 2
65 NNTQ033 Tiếng Trung tổng hợp 1
66 NNTQ034 Tiếng Trung tổng hợp 2
67 NNTQ035 Tiếng Trung tổng hợp 3
68 NNTQ036 Tiếng Trung tổng hợp 4
69 NNTQ037 Viết 1
70 NNTQ038 Viết 2
71 NNTQ039 Viết 3
72 NNTQ040 Viết 4
73 NNTQ041 Viết nâng cao 1
74 NNTQ042 Viết nâng cao 2
75 NNTQ402 Thực tập biên, phiên dịch
76 NNTQ403 Thực tập tốt nghiệp
77 NNTQ401 Khóa luận tốt nghiệp
78 NNTQ043 Tiếng Trung khách sạn nhà hàng
79 NNTQ044 Tiếng Trung du lịch
80 VNH028 Lý thuyết nghiệp vụ hướng dẫn du lịch

IV. Kế hoạch, tiến độ đào tạo
Cuộc thi tìm hiểu pháp luật
Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây