TRƯỜNG ĐẠI HỌC SAO ĐỎ - CƠ SỞ GIÁO DỤC THEO ĐỊNH HƯỚNG ỨNG DỤNG
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SAO ĐỎ - CƠ SỞ GIÁO DỤC THEO ĐỊNH HƯỚNG ỨNG DỤNG
III. Đề cương chi tiết học phần
STT | Mã học phần | Học phần |
---|---|---|
1 | CTRI001 | Chủ nghĩa xã hội khoa học |
2 | CTRI002 | Kinh tế chính trị Mác-Lênin |
3 | CTRI003 | Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam |
4 | CTRI004 | Triết học Mác-Lênin |
5 | CTRI005 | Tư tưởng Hồ Chí Minh |
6 | KHXH006 | Pháp luật đại cương |
7 | KHXH014 | Từ vựng và ngữ pháp tiếng Việt |
8 | KHXH015 | Xã hội học đại cương |
9 | KHXH003 | Kỹ năng giao tiếp |
10 | KHXH007 | Phương pháp nghiên cứu khoa học |
11 | KHXH017 | Môi trường và phát triển |
12 | TANH021 | Tiếng Anh giao tiếp 1 |
13 | TANH022 | Tiếng Anh giao tiếp 2 |
14 | TANH023 | Tiếng Anh giao tiếp 3 |
15 | TTRUNG009 | Tiếng Trung giao tiếp 1 |
16 | TTRUNG010 | Tiếng Trung giao tiếp 2 |
17 | TTRUNG011 | Tiếng Trung giao tiếp 3 |
18 | TINCB001 | Tin học cơ bản 1 |
19 | TINCB002 | Tin học cơ bản 2 |
20 | QTKD002 | Nghiệp vụ lễ tân khách sạn |
21 | TANH007 | Tiếng Anh nâng cao 1 |
22 | TANH008 | Tiếng Anh nâng cao 2 |
23 | TTRUNG012 | Tiếng Trung nâng cao 1 |
24 | TTRUNG013 | Tiếng Trung nâng cao 2 |
25 | VNH029 | Cơ sở văn hóa Việt Nam |
26 | VNH002 | Lịch sử tư tưởng Phương Đông và Việt Nam |
27 | VNH003 | Lịch sử văn minh thế giới |
28 | VNH004 | Nhập môn khu vực học |
29 | VNH005 | Tiến trình lịch sử Việt Nam |
30 | VNH006 | Văn hóa Đông Nam Á |
31 | VNH007 | Văn học Việt Nam |
32 | TANH017 | Tiếng Anh du lịch 1 |
33 | TANH018 | Tiếng Anh du lịch 2 |
34 | TANH019 | Tiếng Anh du lịch 3 |
35 | TTRUNG001 | Tiếng Trung du lịch 1 |
36 | TTRUNG002 | Tiếng Trung du lịch 2 |
37 | TTRUNG003 | Tiếng Trung du lịch 3 |
38 | VNH008 | Các dân tộc Việt Nam |
39 | VNH009 | Địa lý và tài nguyên du lịch |
40 | VNH010 | Hệ thống di tích lịch sử văn hóa và danh thắng Việt Nam |
41 | VNH011 | Lễ hội Việt Nam |
42 | VNH012 | Nhập môn khoa học du lịch |
43 | VNH013 | Nhiếp ảnh |
44 | VNH014 | Quy hoạch và phát triển du lịch |
45 | VNH015 | Tâm lý du lịch |
46 | VNH016 | Tổ chức hoạt náo trong hoạt động du lịch |
47 | VNH017 | Nghiệp vụ lữ hành |
48 | VNH018 | Lý thuyết nghiệp vụ hướng dẫn du lịch |
49 | VNH019 | Tuyến điểm du lịch |
50 | VNH020 | Thực hành nghiệp vụ hướng dẫn du lịch 1 |
51 | VNH021 | Thực hành nghiệp vụ hướng dẫn du lịch 2 |
52 | VNH022 | Pháp luật du lịch |
53 | VNH023 | Xây dựng chương trình du lịch |
54 | VNH024 | Du lịch sinh thái |
55 | VNH025 | Kinh tế du lịch |
56 | VNH026 | Marketing du lịch |
57 | VNH022 | Pháp luật du lịch |
58 | KHXH002 | Khởi nghiệp kinh doanh |
59 | VNH402 | Thực tập chuyên đề |
60 | VNH403 | Thực tập tốt nghiệp |
61 | VNH401 | Khóa luận tốt nghiệp |
62 | VNH027 | Văn hóa ẩm thực |
63 | VNH030 | Thực hành tổng hợp |
64 | VNH031 | Tổ chức sự kiện trong du lịch |