TRƯỜNG ĐẠI HỌC SAO ĐỎ - CƠ SỞ GIÁO DỤC THEO ĐỊNH HƯỚNG ỨNG DỤNG
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SAO ĐỎ - CƠ SỞ GIÁO DỤC THEO ĐỊNH HƯỚNG ỨNG DỤNG
III. Đề cương chi tiết học phần
STT | Mã học phần | Học phần |
---|---|---|
1 | CTRI101 | Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác – Lênin |
2 | CTRI201 | Tư tưởng Hồ Chí Minh |
3 | CTRI202 | Đường lối cách mạng của đảng cộng sản Việt Nam |
4 | KHXH102 | Pháp luật đại cương |
5 | VNH113 | Xã hội học đại cương |
6 | VNH102 | Từ vựng và ngữ pháp tiếng Việt |
7 | KHXH361 | Phương pháp nghiên cứu khoa học |
8 | QTRI112 | Khởi nghiệp kinh doanh |
9 | KHXH104 | Kỹ năng thuyết trình |
10 | KHXH105 | Kỹ năng giao tiếp |
11 | VNH201 | Môi trường và phát triển |
12 | NNA101 | Tiếng anh cơ bản 1 |
13 | NNA102 | Tiếng Anh cơ bản 2 |
14 | NNA201 | Tiếng Anh du lịch 1 |
15 | TQUOC101 | Tiếng Trung 1 |
16 | TQUOC102 | Tiếng Trung 2 |
17 | TQUOC201 | Tiếng Trung 3 |
18 | TIN102 | Tin văn phòng |
19 | GDTC101 | Giáo dục thể chất 1 |
20 | GDTC102 | Giáo dục thể chất 2 |
21 | GDTC201 | Giáo dục thể chất 3 |
22 | VNH311 | Nhập môn khu vực học |
23 | VNH211 | Văn học Việt Nam |
24 | VNH314 | Văn hóa Đông Nam Á |
25 | VNH315 | Cơ sở văn hóa Việt Nam |
26 | VNH212 | Tiến trình lịch sử Việt Nam |
27 | VNH213 | Lịch sử văn minh thế giới |
28 | VNH313 | Lịch sử tư tưởng Phương Đông và Việt Nam |
29 | VNH121 | Nhập môn khoa học du lịch |
30 | VNH429 | Thể chế chính trị Việt Nam |
31 | VNH221 | Địa lý và tài nguyên du lịch |
32 | VNH322 | Tâm lý Du lịch |
33 | VNH421 | Các dân tộc Việt Nam |
34 | VNH323 | Hệ thống di tích lịch sử văn hóa và danh thắng VN |
35 | NNA221 | Tiếng Anh Du lịch 2 |
36 | NNA222 | Tiếng Anh Du lịch 3 |
37 | NNA321 | Tiếng anh Du lịch 4 |
38 | VNH422 | Tổ chức hoạt náo trong hoạt động du lịch |
39 | VNH423 | Nghiệp vụ lữ hành |
40 | VNH324 | Lý thuyết nghiệp vụ hướng dẫn du lịch |
41 | VNH325 | Tuyến điểm du lịch |
42 | VNH326 | Thực hành nghiệp vụ hướng dẫn du lịch 1 |
43 | VNH424 | Thực hành nghiệp vụ hướng dẫn du lịch 2 |
44 | VNH222 | Pháp luật du lịch |
45 | VNH223 | Quy hoạch phát triển du lịch |
46 | VNH224 | Kinh tế du lịch |
47 | VNH225 | Lễ hội Việt Nam |
48 | VNH327 | Marketing du lịch |
49 | VNH328 | Quản trị kinh doanh khách sạn nhà hàng |
50 | VNH341 | Du lịch sinh thái |
51 | VNH425 | Nghiệp vụ lễ tân ngoại giao |
52 | VNH426 | Nghiệp vụ lễ tân khách sạn |
53 | VNH427 | Nhiếp ảnh |
54 | VNH428 | Văn hóa ẩm thực |
55 | VNH224 | Kinh tế du lịch |
56 | VNH329 | Nghiệp vụ thanh toán |
57 | VNH444 | Thực tập chuyên đề |
58 | VNH441 | Thực tập tốt nghiệp |
59 | VNH442 | Khóa luận tốt nghiệp |
60 | VNH429 | Âm nhạc mỹ thuật tôn giáo |
61 | VNH443 | Thực hành tổng hợp nghiệp vụ du lịch |
62 | NNA322 | Tiếng anh du lịch 5 |