TRƯỜNG ĐẠI HỌC SAO ĐỎ - CƠ SỞ GIÁO DỤC THEO ĐỊNH HƯỚNG ỨNG DỤNG
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SAO ĐỎ - CƠ SỞ GIÁO DỤC THEO ĐỊNH HƯỚNG ỨNG DỤNG
TT | Tên ngành | Mã ngành | Tổ hợp xét tuyển | |
---|---|---|---|---|
Theo chương trình
GDPT 2006
|
Theo chương trình GDPT 2018 |
|||
1 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | 7510201 | A00: Toán, Vật lí, Hóa học A09: Toán, Địa lí, GDCD C01: Ngữ văn, Toán, Vật lí C04: Ngữ văn, Toán, Địa lí C14: Ngữ văn, Toán, GDCD D01: Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh |
A00: Toán, Vật lí, Hóa học X21: Toán, Địa lí, GDKT&PL C01: Ngữ văn, Toán, Vật lí C04: Ngữ văn, Toán, Địa lí X01: Toán, Ngữ văn, GDKT&PL D01: Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh |
2 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | 7510205 | ||
3 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | 7510301 | ||
4 | Công nghệ thông tin | 7480201 | ||
5 | Công nghệ dệt, may | 7540204 | ||
6 | Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | 7520216 | ||
7 | Kỹ thuật cơ điện tử | 7520114 | ||
8 | Quản trị kinh doanh | 7340101 | ||
9 | Kế toán | 7340301 | ||
10 | Ngôn ngữ Trung Quốc | 7220204 | D01: Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh D15: Ngữ văn, Địa lí, Tiếng Anh D66: Ngữ văn, GDCD, Tiếng Anh D71: Ngữ văn, GDCD, Tiếng Trung C03: Ngữ văn, Toán, Lịch sử C04: Ngữ văn, Toán, Địa lí |
D01: Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh D15: Ngữ văn, Địa lí, Tiếng Anh X78: Ngữ văn, GDKT&PL, Tiếng Anh X90: Ngữ văn, GDKT&PL, Tiếng Trung C03: Ngữ văn, Toán, Lịch sử C04: Ngữ văn, Toán, Địa lí |
11 | Ngôn ngữ Anh | 7220201 | ||
12 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 7810103 | C00: Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí C04: Ngữ văn, Toán, Địa lí C14: Ngữ văn, Toán, GDCD C20: Ngữ văn, Địa lí, GDCD D01: Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh D15: Ngữ văn, Địa lí, Tiếng Anh |
C00: Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí C04: Ngữ văn, Toán, Địa lí X01: Toán, Ngữ văn, GDKT&PL X74: Ngữ văn, Địa lí, GDKT&PL D01: Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh D15: Ngữ văn, Địa lí, Tiếng Anh |
13 | Sư phạm Tiếng Trung Quốc | 7140234 | D01: Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh D11: Ngữ văn, Vật lí, Tiếng Anh D14: Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Anh D15: Ngữ văn, Địa lí, Tiếng Anh D45: Ngữ văn, Địa lí, Tiếng Trung D65: Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Trung |
D01: Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh D11: Ngữ văn, Vật lí, Tiếng Anh D14: Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Anh D15: Ngữ văn, Địa lí, Tiếng Anh D45: Ngữ văn, Địa lí, Tiếng Trung D65: Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Trung |
14 | Sư phạm công nghệ | 7140246 | A00: Toán, Vật lí, Hóa học C01: Ngữ văn, Toán, Vật lí C03: Ngữ văn, Toán, Lịch sử C04: Ngữ văn, Toán, Địa lí C14: Ngữ văn, Toán, GDCD D01: Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh |
A00: Toán, Vật lí, Hóa học C01: Ngữ văn, Toán, Vật lí C03: Ngữ văn, Toán, Lịch sử C04: Ngữ văn, Toán, Địa lí X01: Toán, Ngữ văn, GDKT&PL D01: Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh |
15 | Luật | 7380101 | C00: Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí C01: Ngữ văn, Toán, Vật lí C03: Ngữ văn, Toán, Lịch sử C04: Ngữ văn, Toán, Địa lí C14: Ngữ văn, Toán, GDCD D01: Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh |
C00: Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí C01: Ngữ văn, Toán, Vật lí C03: Ngữ văn, Toán, Lịch sử C04: Ngữ văn, Toán, Địa lí X01: Toán, Ngữ văn, GDKT&PL D01: Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh |
Những tin mới hơn
Những tin cũ hơn