TRƯỜNG ĐẠI HỌC SAO ĐỎ - CƠ SỞ GIÁO DỤC THEO ĐỊNH HƯỚNG ỨNG DỤNG
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SAO ĐỎ - CƠ SỞ GIÁO DỤC THEO ĐỊNH HƯỚNG ỨNG DỤNG
III. Đề cương chi tiết học phần
STT | Mã học phần | Học phần |
---|---|---|
1 | CTRI101 | Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin |
2 | CTRI201 | Tư tưởng Hồ Chí Minh |
3 | CTRI202 | Đường lối cách mạng của Đảng cộng sản Việt Nam |
4 | KHXH102 | Pháp luật đại cương |
5 | QTRI112 | Khởi nghiệp kinh doanh |
6 | KHXH361 | Phương pháp nghiên cứu khoa học |
7 | TIN102 | Tin học văn phòng |
8 | KHXH104 | Kỹ năng thuyết trình |
9 | KHXH105 | Kỹ năng giao tiếp |
10 | TANH101 | Tiếng Anh cơ bản 1 |
11 | TANH102 | Tiếng Anh cơ bản 2 |
12 | TANH321 | Tiếng Anh chuyên ngành CNKT Cơ khí |
13 | TOAN171 | Toán ứng dụng A1 |
14 | TOAN172 | Toán ứng dụng A2 |
15 | VLY101 | Vật lý đại cương 1 |
16 | VLY102 | Vật lý đại cương 2 |
17 | HOA102 | Hóa học đại cương |
18 | TIN101 | Tin học đại cương |
19 | COKHI301 | An toàn lao động & Môi trường công nghiệp |
20 | TOAN151 | Phương pháp tính |
21 | TOAN241 | Xác suất và thống kê |
22 | TOAN283 | Quy hoạch tuyến tính |
23 | GDTC101 | Giáo dục thể chất 1 |
24 | GDTC102 | Giáo dục thể chất 2 |
25 | GDTC201 | Giáo dục thể chất 3 |
26 | COKHI111 | Vẽ kỹ thuật cơ khí |
27 | COKHI212 | Cơ lý thuyết |
28 | COKHI214 | Sức bền vật liệu |
29 | COKHI215 | Nguyên lý máy |
30 | COKHI216 | Chi tiết máy |
31 | COKHI311 | Đồ án chi tiết máy |
32 | DIEN112 | Kỹ thuật điện |
33 | DTU211 | Kỹ thuật điện tử |
34 | COKHI217 | Dung sai và kỹ thuật đo |
35 | COKHI218 | Vật liệu cơ khí |
36 | COKHI241 | Công nghệ xử lý bề mặt |
37 | COKHI321 | Nguyên lý và dụng cụ cắt |
38 | COKHI322 | Máy công cụ |
39 | COKHI323 | Công nghệ chế tạo máy 1 |
40 | COKHI324 | Vẽ và thiết kế trên máy tính (CADD) |
41 | HAN221 | Công nghệ hàn nóng chảy |
42 | COKHI421 | Công nghệ CAD/CAM |
43 | COKHI422 | Thực hành cắt gọt kim loại 1 |
44 | HAN321 | Thực hành hàn 1 |
45 | COKHI219 | Kỹ thuật thủy khí |
46 | COKHI333 | Công nghệ gia công áp lực |
47 | COKHI328 | Chế tạo phôi |
48 | DTU222 | Điện tử số |
49 | DTU224 | Kỹ thuật xung |
50 | DIEN412 | Tự động hóa khí nén |
51 | COKHI326 | Công nghệ CNC |
52 | COKHI325 | Công nghệ chế tạo máy 2 |
53 | COKHI443 | Đồ án công nghệ chế tạo máy |
54 | COKHI327 | Đồ gá gia công cơ |
55 | COKHI445 | Thực hành cắt gọt kim loại 2 |
56 | COKHI446 | Thực hành cắt gọt kim loại 3 |
57 | COKHI425 | Thực hành CNC |
58 | COKHI329 | Hệ thống truyền động thủy lực |
59 | COKHI397 | Tự động hóa quá trình sản xuất |
60 | COKHI348 | Rô bốt công nghiệp |
61 | CDT431 | Thực hành nguội |
62 | COKHI442 | Thực hành cắt gọt kim loại 4 |
63 | DIEN324 | Vi xử lý và vi điều khiển |
64 | COKHI341 | Rô bốt công nghiệp |
65 | COKHI326 | Công nghệ CNC |
66 | CDT421 | Đồ án cơ điện tử |
67 | CDT422 | Thực hành thiết kế mạch điện tử |
68 | DIEN421 | Thực hành vi xử lý - vi điều khiển |
69 | COKHI425 | Thực hành CNC |
70 | DIEN322 | Điều khiển lôgic và PLC |
71 | CDT424 | Máy điều khiển theo chương trình số |
72 | CDT426 | Hệ thống cơ điện tử |
73 | COKHI430 | Thực tập sản xuất |
74 | COKHI426 | Thực tập tốt nghiệp |
75 | COKHI427 | Đồ án/khóa luận tốt nghiệp (Hoặc học thêm một số học phần chuyên môn sau) |
76 | COKHI423 | Thực hành CAD/CAM nâng cao |
77 | COKHI349 | Thực hành các phương pháp gia công tiên tiến |