TRƯỜNG ĐẠI HỌC SAO ĐỎ - CƠ SỞ GIÁO DỤC THEO ĐỊNH HƯỚNG ỨNG DỤNG

TRƯỜNG ĐẠI HỌC SAO ĐỎ - CƠ SỞ GIÁO DỤC THEO ĐỊNH HƯỚNG ỨNG DỤNG

Chương trình đào tạo ngành Công nghệ kỹ thuật cơ khí khóa 12

I. Quyết định ban hành CTĐT

II. Chương trình đào tạo

III. Đề cương chi tiết học phần

STT Mã học phần Học phần
1 CTRI001 Chủ nghĩa xã hội khoa học
2 CTRI002 Kinh tế chính trị Mác-Lênin
3 CTRI003 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam
4 CTRI004 Triết học Mác-Lênin
5 CTRI005 Tư tưởng Hồ Chí Minh
6 KHXH006 Pháp luật đại cương
7 TANH001 Tiếng Anh 1
8 TANH002 Tiếng Anh 2
9 TANH003 Tiếng Anh 3
10 TANH004 Tiếng Anh 4
11 TANH009 Tiếng Anh chuyên ngành CNKT Cơ khí
12 TTRUNG004 Tiếng Trung 1
13 TTRUNG005 Tiếng Trung 2
14 TTRUNG006 Tiếng Trung 3
15 TTRUNG007 Tiếng Trung 4
16 TTRUNG008 Tiếng Trung 5
17 TNHAT001 Tiếng Nhật 1
18 TNHAT002 Tiếng Nhật 2
19 TNHAT003 Tiếng Nhật 3
20 TNHAT004 Tiếng Nhật 4
21 TNHAT005 Tiếng Nhật 5
22 TOAN004 Toán ứng dụng A1
23 TOAN005 Toán ứng dụng A2 (*)
24 VLY003 Vật lý ứng dụng D1
25 VLY004 Vật lý ứng dụng D2 (*)
26 HOA002 Hóa học ứng dụng D
27 TINCB001 Tin học cơ bản 1
28 TINCB002 Tin học cơ bản 2
29 TOAN008 Xác suất và thống kê
30 TOAN009 Quy hoạch tuyến tính
31 TOAN010 Phương pháp tính
32 GDTC101 Giáo dục thể chất 1
33 GDTC102 Giáo dục thể chất 2
34 GDTC201 Giáo dục thể chất 3
35 GDQP-AN Giáo dục quốc phòng và an ninh
36 KNM1 Kỹ năng mềm 1
37 KNM2 Kỹ năng mềm 2
38 KNM3 Kỹ năng mềm 3
39 KNM4 Kỹ năng mềm 4
40 KNM5 Kỹ năng mềm 5
41 KNM6 Kỹ năng mềm 6
42 KNM7 Kỹ năng mềm 7
43 KNM8 Kỹ năng mềm 8
44 COKHI001 Chi tiết máy
45 COKHI002 Cơ lý thuyết
46 COKHI004 Đồ án chi tiết máy
47 COKHI005 Dung sai và kỹ thuật đo
48 COKHI006 Nguyên lý máy
49 COKHI007 Sức bền vật liệu
50 COKHI008 Vẽ kỹ thuật và AutoCad
51 COKHI010 Vật liệu cơ khí
52 DDT003 Kỹ thuật điện(*)
53 COKHI003 Công nghệ chế tạo máy 1
54 COKHI013 An toàn lao động và môi trường công nghiệp
55 COKHI014 Công nghệ CNC
56 COKHI016 Công nghệ CAD/CAM
57 COKHI018 Máy công cụ
58 COKHI019 Nguyên lý và dụng cụ cắt
59 COKHI020 Rô bốt công nghiệp(*)
60 COKHI021 Thiết kế khuôn mẫu(*)
61 COKHI022 Thực hành cắt gọt kim loại 1
62 COKHI023 Thực hành cắt gọt kim loại 2
63 COKHI024 Thực hành CNC
64 COKHI026 Vẽ và thiết kế trên máy tính
65 COKHI028 Công nghệ kim loại(*)
66 COKHI029 Thực hành cắt gọt kim loại 3
67 COKHI030 Công nghệ chế tạo máy 2
68 COKHI032 Đồ án công nghệ chế tạo máy
69 COKHI033 Bảo trì thiết bị cơ khí(*)
70 COKHI034 Đồ gá gia công cơ
71 COKHI042 Thực hành hàn(*)
72 COKHI043 Vẽ kỹ thuật nâng cao(*)
73 DDT009 Lập trình PLC(*)
74 COKHI017 Hệ thống truyền động thủy lực
75 COKHI037 Máy nâng chuyển
76 COKHI038 Thiết kế xưởng
77 COKHI041 Công nghệ xử lý bề mặt
78 COKHI402 Thực tập sản xuất(*)
79 COKHI404 Thực tập tốt nghiệp
80 COKHI406 Đồ án tốt nghiệp (hoặc học thêm một số học phần chuyên môn sau)
81 COKHI027 Thực hành các phương pháp gia công tiên tiến
82 COKHI031 Thực hành CAD/CAM

IV. Kế hoạch, tiến độ đào tạo
Phóng sự ảnh
Tạp chí Công thương
Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây