TRƯỜNG ĐẠI HỌC SAO ĐỎ - CƠ SỞ GIÁO DỤC THEO ĐỊNH HƯỚNG ỨNG DỤNG

TRƯỜNG ĐẠI HỌC SAO ĐỎ - CƠ SỞ GIÁO DỤC THEO ĐỊNH HƯỚNG ỨNG DỤNG

Chương trình đào tạo ngành Kỹ thuật cơ điện tử khóa 13

I. Quyết định ban hành CTĐT

II. Chương trình đào tạo

III. Đề cương chi tiết học phần

A. HỌC PHẦN KHỐI KIẾN THỨC GIÁO DỤC ĐẠI CƯƠNG VÀ GIÁO DỤC CHUYÊN NGHIỆP

STT
học phần
Học phần
    KIẾN THỨC GIÁO DỤC ĐẠI CƯƠNG
    Lý luận chính trị
1 CTRI 004 Triết học Mác - Lênin
2 CTRI 002 Kinh tế chính trị Mác - Lênin
3 CTRI 001 Chủ nghĩa xã hội khoa học
4 CTRI 003 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam
5 CTRI 005 Tư tưởng Hồ Chí Minh
    Khoa học xã hội - nhân văn
6 KHXH 006 Pháp luật đại cương
    Ngoại ngữ
    Tiếng Anh
7 TANH 029 Tiếng Anh căn bản 1
8 TANH 030 Tiếng Anh căn bản 2
9 TANH 031 Tiếng Anh căn bản 3
    Tiếng Trung Quốc
10 TTRUNG 015 Tiếng Trung căn bản 1
11 TTRUNG 016 Tiếng Trung căn bản 2
12 TTRUNG 017 Tiếng Trung căn bản 3
    Tiếng Nhật
13 TNHAT 006 Tiếng Nhật căn bản 1
14 TNHAT 007 Tiếng Nhật căn bản 2
15 TNHAT 008 Tiếng Nhật căn bản 3
    Toán học - Khoa học tự nhiên - Tin học
    Phần bắt buộc
16 TOAN 014 Đại số tuyến tính
17 TOAN 016 Giải tích
18 VLY 003 Vật lý ứng dụng D1
19 VLY 004 Vật lý ứng dụng D2
20 HOA 002 Hóa học ứng dụng D
21 TINCB 005 Tin học cơ bản
    Phần tự chọn có hướng dẫn
22 TOAN 008 Xác suất và thống kê
23 TOAN 009 Quy hoạch tuyến tính
24 TOAN 010 Phương pháp tính
    Kỹ năng mềm
25 KNM 005 Kỹ năng giao tiếp và làm việc nhóm
    Giáo dục thể chất
26 GDTC
(GDTC_A
GDTC_B
GDTC_C)
Giáo dục thể chất:
- Bóng chuyền hơi
- Bóng đá
- Khiêu vũ thể thao
    Giáo dục quốc phòng và an ninh
27 GDQP Giáo dục quốc phòng và an ninh
    KIẾN THỨC GIÁO DỤC CHUYÊN NGHIỆP
    Kiến thức cơ sở ngành
28 COKHI 065 Vẽ kỹ thuật và AutoCad ngành CĐT
29 CDT 002 Cơ ứng dụng
30 COKHI 062 Dung sai và kỹ thuật đo ngành CĐT
31 COKHI 006 Nguyên lý máy
32 COKHI 051 Vật liệu cơ khí
33 COKHI 001 Chi tiết máy
34 DTVT 002 Kỹ thuật điện tử
35 CNTT 024 Lập trình C và C++
36 DDT 027 Điện tử công suất trong cơ điện tử
    Kiến thức ngành
    Phần bắt buộc
37 COKHI 066 Cơ sở công nghệ chế tạo máy
38 CDT 001 An toàn lao động và tổ chức sản xuất
39 CDT 005 Thiết kế cơ khí trên máy tính
40 COKHI 014 Công nghệ CNC
41 COKHI 016 Công nghệ CAD/CAM
42 DDT 019 Vi xử lý - vi điều khiển
43 COKHI 020 Rô bốt công nghiệp
44 CDT 007 Thực hành gia công cơ khí
45 COKHI 050 Thực hành CNC
46 DDT 107 Thực hành vi xử lý - vi điều khiển
47 DTVT 024 Thiết kế mạch điện tử trong cơ điện tử
48 DTVT 025 Thiết kế hệ thống nhúng trong cơ điện tử
49 DDT 035 Tự động hóa khí nén
50 CDT 004 Hệ thống cơ điện tử
51 CDT 003 Đồ án cơ điện tử
52 DDT 020 Thực hành tự động hóa
53 CDT 006 Thực hành cơ điện tử
    Phần tự chọn có hướng dẫn
54 DTVT 111 Thiết bị tự động trong công nghiệp
55 DDT 010 Cảm biến và ứng dụng
    Thực tập và đồ án tốt nghiệp
56 CDT 402 Thực tập doanh nghiệp
57 CDT 404 Thực tập tốt nghiệp
58 COKHI 401 Đồ án tốt nghiệp
59 COKHI 057 Thực hành các phương pháp gia công tiên tiến
60 CDT 201 Thực hành cơ điện tử nâng cao

B. HỌC PHẦN ĐIỀU KIỆN VÀ HỌC PHẦN TỰ CHỌN TÙY Ý

STT
học phần
Học phần
I. Học phần điều kiện
I.1   Kỹ năng mềm
1 KNM 006 Kỹ năng lập kế hoạch, tổ chức sự kiện và tìm kiếm việc làm
2 KNM 007 Kỹ năng thích ứng, phản biện và tư duy sáng tạo
I.2   Ngoại ngữ
3 TANH 034/
TTRUNG 018/
TNHAT 009
Tiếng Anh nâng cao/
Tiếng Trung nâng cao 1/
Tiếng Nhật nâng cao 1
4 TANH 040/
TTRUNG 019/
TNHAT 010
Tiếng Anh ngành Kỹ thuật cơ điện tử/
Tiếng Trung nâng cao 2/
Tiếng Nhật nâng cao 2
II. Học phần tự chọn tùy ý
5 COKHI 047 Tự động hóa quá trình sản xuất
6 CNTT 003 Kỹ thuật nhận dạng và xử lý ảnh
7 DTVT 103 Công nghệ IoT
8 KTDK 001 Điều khiển lập trình PLC

IV. Kế hoạch, tiến độ đào tạo

Cuộc thi tìm hiểu pháp luật
Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây