TRƯỜNG ĐẠI HỌC SAO ĐỎ - CƠ SỞ GIÁO DỤC THEO ĐỊNH HƯỚNG ỨNG DỤNG

TRƯỜNG ĐẠI HỌC SAO ĐỎ - CƠ SỞ GIÁO DỤC THEO ĐỊNH HƯỚNG ỨNG DỤNG

Chương trình đào tạo ngành Công nghệ thực phẩm khóa 11

I. Quyết định ban hành CTĐT

II. Chương trình đào tạo

III. Đề cương chi tiết học phần

STT Mã học phần Học phần
1 CTRI004 Triết học Mác-Lênin
2 CTRI005 Tư tưởng Hồ Chí Minh
3 CTRI002 Kinh tế chính trị Mác-Lênin
4 CTRI001 Chủ nghĩa xã hội khoa học
5 CTRI003 Lịch sử Đảng Cộng Sản Việt Nam
6 KHXH006 Pháp luật đại cương
7 KHXH007 Phương pháp nghiên cứu khoa học
8 KHXH013 Truyền thông giao tiếp
9 KHXH002 Khởi nghiệp kinh doanh
10 TANH001 Tiếng Anh 1
11 TANH002 Tiếng Anh 2
12 TANH003 Tiếng Anh 3
13 TANH004 Tiếng Anh 4
14 TANH013 Tiếng Anh chuyên ngành Công nghệ thực phẩm
15 TTRUNG004 Tiếng Trung 1
16 TTRUNG005 Tiếng Trung 2
17 TTRUNG006 Tiếng Trung 3
18 TTRUNG007 Tiếng Trung 4
19 TTRUNG008 Tiếng Trung 5
20 TNHAT001 Tiếng Nhật 1
21 TNHAT002 Tiếng Nhật 2
22 TNHAT003 Tiếng Nhật 3
23 TNHAT004 Tiếng Nhật 4
24 TNHAT005 Tiếng Nhật 5
25 TOAN004 Toán ứng dụng A1
26 TOAN005 Toán ứng dụng A2
27 VLY001 Vật lý ứng dụng A1
28 VLY002 Vật lý ứng dụng A2
29 HOA001 Hoá học đại cương
30 TINCB001 Tin học cơ bản 1
31 TINCB002 Tin học cơ bản 2
32 CNTP004 Hoá phân tích
33 CNTP001 An toàn lao động và tổ chức sản xuất
34 ĐBCL001 Hóa sinh thực phẩm
35 CNTP022 Hóa học thực phẩm
36 ĐBCL002 Thí nghiệm hóa học và hóa sinh
37 ĐBCL003 Vệ sinh an toàn thực phẩm
38 CNTP048 Vi sinh vật thực phẩm
39 CNTP026 Phân tích bằng dụng cụ
40 ĐBCL004 Thí nghiệm phân tích hóa học và vi sinh thực phẩm
41 CNTP027 Phân tích thực phẩm
42 ĐBCL006 Dinh dưỡng người
43 CNTP002 Hoá hữu cơ
44 ĐBCL005 Hóa keo
45 CNTP008 Hoá vô cơ
46 ĐBCL021 Công nghệ bao bì, đóng gói thực phẩm
47 CNTP012 Công nghệ chế biến thịt - cá – trứng
48 ĐBCL008 Kỹ thuật thực phẩm 1
49 CNTP023 Trải nghiệm thực tế doanh nghiệp
50 CNTP033 Bảo quản thực phẩm
51 CNTP050 Thực hành công nghệ thực phẩm
52 ĐBCL030 Kỹ thuật thực phẩm 2
53 CNTP043 Công nghệ chế biến rau quả - lương thực
54 CNTP015 Công nghệ sản xuất bánh kẹo
55 CNTP011 Công nghệ chế biến sữa
56 CNTP037 Thực hành công nghệ chế biến thịt – cá - trứng – nông sản
57 CNTP017 Công nghệ sản xuất rượu – bia - nước giải khát
58 CNTP045 Thực hành thiết kế và xử lý số liệu thực nghiệm
59 CNTP029 Phụ gia thực phẩm
60 CNTP046 Thực hành tổ chức và huấn luyện hội đồng cảm quan
61 CNTP038 Thực hành công nghệ sản xuất bánh kẹo, sữa và các sản phẩm từ sữa.
62 CNTP040 Thực hành công nghệ sản xuất rượu - bia - nước giải khát.
63 ĐBCL024 Quản lý chuỗi cung ứng và truy xuất nguồn gốc sản phẩm
64 CNTP024 Kỹ thuật lạnh thực phẩm
65 CNTP020 Đồ án công nghệ
66 ĐBCL007 Máy chế biến và thiết bị thực phẩm
67 CNTP032 Quản lý chất lượng và luật thực phẩm
68 CNTP018 Công nghệ xử lý môi trường
69 CNTP042 Thực tập kỹ sư
70 CNTP009 Cơ sở thiết kế nhà máy thực phẩm
71 CNTP028 Phát triển sản phẩm mới
72 ĐBCL028 Thực phẩm chức năng
73 CNTP018 Công nghệ xử lý môi trường
74 CNTP041 Tận dụng phế phụ phẩm trong thực phẩm
75 CNTP021 Enzyme trong sản xuất bia, rượu, nước giải khát
76 CNTP051 Trải nghiệm sản xuất tại doanh nghiệp
77 CNTP052 Thực tập tốt nghiệp
78 CNTP053 Đồ án tốt nghiệp

IV. Kế hoạch, tiến độ đào tạo
Phóng sự ảnh
Tạp chí Công thương
Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây