TRƯỜNG ĐẠI HỌC SAO ĐỎ - CƠ SỞ GIÁO DỤC THEO ĐỊNH HƯỚNG ỨNG DỤNG
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SAO ĐỎ - CƠ SỞ GIÁO DỤC THEO ĐỊNH HƯỚNG ỨNG DỤNG
III. Đề cương chi tiết học phần
STT | Mã học phần | Học phần |
---|---|---|
1 | CTRI001 | Chủ nghĩa xã hội khoa học |
2 | CTRI002 | Kinh tế chính trị Mác-Lênin |
3 | CTRI003 | Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam |
4 | CTRI004 | Triết học Mác-Lênin |
5 | CTRI005 | Tư tưởng Hồ Chí Minh |
6 | KHXH006 | Pháp luật đại cương |
7 | TANH001 | Tiếng Anh 1 |
8 | TANH002 | Tiếng Anh 2 |
9 | TANH003 | Tiếng Anh 3 |
10 | TANH004 | Tiếng Anh 4 |
11 | TANH025 | Tiếng Anh ngành Điện |
12 | TTRUNG004 | Tiếng Trung 1 |
13 | TTRUNG005 | Tiếng Trung 2 |
14 | TTRUNG006 | Tiếng Trung 3 |
15 | TTRUNG007 | Tiếng Trung 4 |
16 | TTRUNG008 | Tiếng Trung 5 |
17 | TNHAT001 | Tiếng Nhật 1 |
18 | TNHAT002 | Tiếng Nhật 2 |
19 | TNHAT003 | Tiếng Nhật 3 |
20 | TNHAT004 | Tiếng Nhật 4 |
21 | TNHAT005 | Tiếng Nhật 5 |
22 | TOAN004 | Toán ứng dụng A1 |
23 | TOAN005 | Toán ứng dụng A2 |
24 | VLY005 | Vật lý ứng dụng E1 |
25 | VLY006 | Vật lý ứng dụng E2 |
26 | HOA003 | Hóa học ứng dụng E |
27 | TINCB001 | Tin học cơ bản 1 |
28 | TINCB002 | Tin học cơ bản 2 |
29 | TOAN008 | Xác suất và thống kê |
30 | TOAN009 | Quy hoạch tuyến tính |
31 | TOAN002 | Phương pháp tính |
32 | GDTC101 | Giáo dục thể chất 1 |
33 | GDTC102 | Giáo dục thể chất 2 |
34 | GDTC201 | Giáo dục thể chất 3 |
35 | GDQP-AN | Giáo dục quốc phòng và an ninh |
36 | KNM1 | Kỹ năng mềm 1 và 2 |
37 | KNM2 | Kỹ năng mềm 3 và 4 |
38 | KNM3 | Kỹ năng mềm 5 và 6 |
39 | KNM4 | Kỹ năng mềm 7 và 8 |
40 | COKHI011 | Vẽ kỹ thuật |
41 | DDT001 | An toàn điện |
42 | DDT004 | Kỹ thuật đo lường |
43 | DDT005 | Lý thuyết điều khiển tự động |
44 | DDT006 | Lý thuyết mạch điện |
45 | DTVT001 | Điện tử số |
46 | DTVT003 | Mạch điện tử tương tự |
47 | DTVT021 | Kỹ thuật lập trình |
48 | COKHI015 | Lập trình vận hành máy CNC |
49 | DDT002 | Điện tử công suất |
50 | DDT010 | Cảm biến và ứng dụng |
51 | DDT010 | Cung cấp điện |
52 | DDT013 | Điều khiển logic và PLC |
53 | DDT014 | Đồ án điều khiển logic và PLC |
54 | DDT015 | Máy điện |
55 | DDT016 | Thực hành chiếu sáng và máy điện |
56 | DDT017 | Truyền động điện |
57 | DDT018 | Vật liệu điện – khí cụ điện |
58 | DDT019 | Vi xử lý – vi điều khiển |
59 | COKHI020 | Rô bốt công nghiệp |
60 | DDT102 | Đồ án cung cấp điện |
61 | DDT103 | Đồ án vi xử lý – vi điều khiển |
62 | DDT107 | Thực hành vi xử lý – vi điều khiển |
63 | DDT108 | Trang bị điện |
64 | DDT109 | Tự động hóa khí nén |
65 | DDT110 | Tự động hóa với WinCC |
66 | DDT111 | Thực hành tự động hóa 1 |
67 | DDT112 | Thực hành tự động hóa 2 |
68 | DDT024 | Sử dụng năng lượng tiết kiệm và hiệu quả |
69 | DDT106 | Phần mềm ứng dụng trong tự động hoá |
70 | DTVT008 | Đo lường và điều khiển bằng máy tính |
71 | DDT201 | Bảo vệ rơle |
72 | DDT202 | Đồ án lưới điện |
73 | DDT203 | Đồ án nhà máy điện và trạm biến áp |
74 | DDT204 | Đồ án thiết kế bảo vệ rơle |
75 | DDT206 | Kỹ thuật điện cao áp |
76 | DDT207 | Lưới điện |
77 | DDT209 | Nhà máy điện và trạm biến áp |
78 | DDT212 | Thực hành hệ thống điện 1 |
79 | DDT213 | Thực hành hệ thống điện 2 |
80 | DDT216 | Vận hành hệ thống điện |
81 | DDT024 | Sử dụng năng lượng tiết kiệm và hiệu quả |
82 | DDT205 | Hệ thống thông tin công nghiệp |
83 | DDT208 | Ngắn mạch trong hệ thống điện |
84 | DDT210 | Phần mềm ứng dụng trong hệ thống điện |
85 | DDT406 | Đồ án tốt nghiệp |
86 | DDT402 | Thực tập sản xuất |
87 | DDT404 | Thực tập tốt nghiệp |
88 | DDT022 | Thực hành tự động hóa quá trình sản xuất |
89 | DDT023 | Thực hành chuyên ngành nâng cao |