TRƯỜNG ĐẠI HỌC SAO ĐỎ - CƠ SỞ GIÁO DỤC THEO ĐỊNH HƯỚNG ỨNG DỤNG

TRƯỜNG ĐẠI HỌC SAO ĐỎ - CƠ SỞ GIÁO DỤC THEO ĐỊNH HƯỚNG ỨNG DỤNG

Chương trình đào tạo ngành Công nghệ kỹ thuật cơ khí khóa 9

I. Quyết định ban hành CTĐT

II. Chương trình đào tạo

III. Đề cương chi tiết học phần

STT Mã học phần Học phần
1 CTRI101 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin
2 CTRI201 Tư tưởng Hồ Chí Minh
3 CTRI202 Đường lối cách mạng của Đảng cộng sản Việt Nam
4 KHXH102 Pháp luật đại cương
5 TANH201 Tiếng Anh 1
6 TANH202 Tiếng Anh 2
7 TANH303 Tiếng Anh 3
8 TANH304 Tiếng Anh 4
9 TANH403 Tiếng Anh chuyên ngành CNKT Cơ khí
10 TQUOC103 Tiếng Trung 1
11 TQUOC201 Tiếng Trung 2
12 TQUOC202 Tiếng Trung 3
13 TQUOC303 Tiếng Trung 4
14 TQUOC304 Tiếng Trung 5
15 TOAN171 Toán ứng dụng A1
16 TOAN172 Toán ứng dụng A2
17 VLY101 Vật lý đại cương 1
18 VLY102 Vật lý đại cương 2
19 TIN122 Tin học cơ bản 1
20 TIN226 Tin học cơ bản 2
21 HOA102 Hóa học đại cương
22 TOAN151 Phương pháp tính
23 TOAN241 Xác suất và thống kê
24 TOAN283 Quy hoạch tuyến tính
25 GDTC101 Giáo dục thể chất 1
26 GDTC102 Giáo dục thể chất 2
27 GDTC201 Giáo dục thể chất 3
28 GDQP-AN Giáo dục quốc phòng và an ninh
29 KNM1 Kỹ năng mềm 1
30 KNM2 Kỹ năng mềm 2
31 KNM3 Kỹ năng mềm 3
32 KNM4 Kỹ năng mềm 4
33 COKHI111 Vẽ kỹ thuật cơ khí
34 COKHI212 Cơ lý thuyết
35 COKHI214 Sức bền vật liệu
36 COKHI215 Nguyên lý máy
37 COKHI216 Chi tiết máy
38 COKHI311 Đồ án chi tiết máy
39 DIEN112 Kỹ thuật điện
40 DTU211 Kỹ thuật điện tử
41 COKHI217 Dung sai và kỹ thuật đo
42 COKHI218 Vật liệu cơ khí
43 COKHI219 Hệ thống truyền động thủy lực
44 COKHI321 Nguyên lý và dụng cụ cắt
45 COKHI322 Máy công cụ
46 COKHI323 Công nghệ chế tạo máy 1
47 COKHI326 Thiết kế khuôn mẫu
48 COKHI324 Vẽ và thiết kế trên máy tính
49 COKHI301 An toàn lao động và môi trường công nghiệp
50 COKHI421 Công nghệ CAD/CAM/CNC
51 COKHI422 Thực hành cắt gọt kim loại 1
52 HAN321 Thực hành công nghệ hàn
53 COKHI325 Công nghệ chế tạo máy 2
54 COKHI443 Đồ án công nghệ chế tạo máy
55 COKHI327 Đồ gá gia công cơ
56 COKHI445 Thực hành cắt gọt kim loại 2
57 COKHI446 Thực hành cắt gọt kim loại 3
58 COKHI425 Thực hành CNC
59 COKHI333 Công nghệ kim loại
60 COKHI348 Rô bốt công nghiệp
61 CDT426 Hệ thống cơ điện tử
62 COKHI392 Thiết kế xưởng
63 COKHI241 Công nghệ xử lý bề mặt
64 COKHI431 Lập trình điều khiển Robot hàn
65 COKHI444 Thực hành gia công bằng tia lửa điện
66 COKHI430 Thực tập sản xuất
67 COKHI426 Thực tập tốt nghiệp
68 COKHI427 Đồ án/khóa luận tốt nghiệp (Hoặc học thêm một số học phần chuyên môn sau)
69 COKHI423 Thực hành CAD/CAM nâng cao
70 COKHI349 Thực hành các phương pháp gia công tiên tiến

IV. Kế hoạch, tiến độ đào tạo
Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây