TRƯỜNG ĐẠI HỌC SAO ĐỎ - CƠ SỞ GIÁO DỤC THEO ĐỊNH HƯỚNG ỨNG DỤNG

TRƯỜNG ĐẠI HỌC SAO ĐỎ - CƠ SỞ GIÁO DỤC THEO ĐỊNH HƯỚNG ỨNG DỤNG

Chương trình đào tạo ngành Đảm bảo chất lượng và an toàn thực phẩm khóa 12

I. Quyết định ban hành CTĐT

II. Chương trình đào tạo

III. Đề cương chi tiết học phần

STT Mã học phần Học phần
1 CTRI004 Triết học Mác-Lênin
2 CTRI005 Tư tưởng Hồ Chí Minh
3 CTRI002 Kinh tế chính trị Mác-Lênin
4 CTRI001 Chủ nghĩa xã hội khoa học
5 CTRI003 Lịch sử Đảng Cộng Sản Việt Nam
6 KHXH006 Pháp luật đại cương
7 KHXH007 Phương pháp nghiên cứu khoa học
8 KHXH013 Truyền thông giao tiếp
9 KHXH002 Khởi nghiệp kinh doanh
10 TANH001 Tiếng Anh 1
11 TANH002 Tiếng Anh 2
12 TANH003 Tiếng Anh 3
13 TANH004 Tiếng Anh 4
14 TANH013 Tiếng Anh ngành ĐBCL&ATTP
15 TTRUNG004 Tiếng Trung 1
16 TTRUNG005 Tiếng Trung 2
17 TTRUNG006 Tiếng Trung3
18 TTRUNG007 Tiếng Trung4
19 TTRUNG008 Tiếng Trung5
20 TNHAT001 Tiếng Nhật 1
21 TNHAT002 Tiếng Nhật 2
22 TNHAT003 Tiếng Nhật3
23 TNHAT004 Tiếng Nhật4
24 TNHAT005 Tiếng Nhật5
25 TOAN004 Toán ứng dụng A1
26 TOAN005 Toán ứng dụng A2
27 VLY001 Vật lý ứng dụng A1
28 VLY002 Vật lý ứng dụng A2
29 HOA001 Hoá học đại cương
30 TINCB001 Tin học cơ bản 1
31 TINCB002 Tin học cơ bản 2
32 GDTC101 Giáo dục thể chất 1
33 GDTC102 Giáo dục thể chất 2
34 GDTC201 Giáo dục thể chất 3
35 GDQP-AN Giáo dục quốc phòng – An ninh
36 KNM1 Kỹ năng mềm 1 và 2
37 KNM2 Kỹ năng mềm 3 và 4
38 KNM3 Kỹ năng mềm 5 và 6
39 KNM4 Kỹ năng mềm 7 và 8
40 CNTP004 Hoá phân tích
41 CNTP001 An toàn lao động và tổ chức sản xuất
42 ĐBCL001 Hóa sinh thực phẩm
43 CNTP022 Hóa học thực phẩm
44 ĐBCL002 Thí nghiệm hóa học và hóa sinh
45 ĐBCL003 Vệ sinh an toàn thực phẩm
46 CNTP048 Vi sinh vật thực phẩm
47 CNTP026 Phân tích bằng dụng cụ
48 ĐBCL004 Thí nghiệm phân tích hóa học và vi sinh thực phẩm
49 ĐBCL029 Phân tích cảm quan thực phẩm
50 ĐBCL006 Dinh dưỡng người
51 ĐBCL019 Hệ thống quản lý và đảm bảo chất lượng
52 ĐBCL005 Hóa keo
53 ĐBCL031 Các công cụ hỗ trợ quản lý chất lượng thực phẩm
54 ĐBCL007 Máy chế biến và thiết bị thực phẩm
55 CNTP002 Hoá hữu cơ
56 CNTP008 Bảo quản thực phẩm
57 ĐBCL008 Kỹ thuật thực phẩm 1
58 ĐBCL021 Công nghệ bao bì, đóng gói thực phẩm
59 ĐBCL013 Công nghệ chế biến và kiểm soát chất lượng thịt – cá - trứng
60 ĐBCL015 Trải nghiệm thực tế doanh nghiệp
61 ĐBCL016 Thực hành Đảm bảo chất lượng và an toàn thực phẩm
62 ĐBCL030 Kỹ thuật thực phẩm 2
63 ĐBCL032 Công nghệ chế biến và kiểm soát chất lượng rau quả
64 ĐBCL011 Công nghệ sản xuất và kiểm soát chất lượng bánh kẹo
65 ĐBCL012 Công nghệ chế biến và kiểm soát chất lượng sữa
66 ĐBCL018 Thực hành công nghệ chế biến và kiểm soát chất lượng thịt – cá - trứng - nông sản
67 ĐBCL010 Công nghệ sản xuất và kiểm soát chất lượng rượu-bia - nước giải khát
68 ĐBCL009 Luật thực phẩm
69 CNTP029 Phụ gia thực phẩm
70 CNTP046 Thực hành tổ chức và huấn luyện hội đồng cảm quan
71 ĐBCL017 Thực hành công nghệ sản xuất và kiểm soát chất lượng các sản phẩm bánh kẹo - sữa - đồ uống
72 ĐBCL024 Quản lý chuỗi cung ứng và truy xuất nguồn gốc sản phẩm
73 ĐBCL014 Đồ án Đảm bảo chất lượng thực phẩm
74 CNTP045 Thực hành thiết kế và xử lý số liệu thực nghiệm
75 ĐBCL022 Kiểm soát chất lượng và ATTP trong ngành dịch vụ
76 ĐBCL023 Thực tập kỹ sư
77 CNTP009 Cơ sở thiết kế nhà máy thực phẩm
78 ĐBCL028 Thực phẩm chức năng
79 CNTP028 Phát triển sản phẩm mới
80 CNTP021 Enzyme trong sản xuất bia, rượu, nước giải khát
81 CNTP018 Công nghệ xử lý môi trường
82 CNTP041 Tận dụng phế phụ phẩm trong thực phẩm
83 ĐBCL025 Trải nghiệm sản xuất tại doanh nghiệp
84 ĐBCL026 Thực tập tốt nghiệp
85 ĐBCL027 Đồ án tốt nghiệp

IV. Kế hoạch, tiến độ đào tạo
Phóng sự ảnh
Tạp chí Công thương
Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây