TRƯỜNG ĐẠI HỌC SAO ĐỎ - CƠ SỞ GIÁO DỤC THEO ĐỊNH HƯỚNG ỨNG DỤNG

TRƯỜNG ĐẠI HỌC SAO ĐỎ - CƠ SỞ GIÁO DỤC THEO ĐỊNH HƯỚNG ỨNG DỤNG

Thứ ba - 26/04/2016 15:39
  •  

Danh mục tạp chí được Hội đồng chức danh GS nhà nước tính điểm

 
  1. HĐCDGS LIÊN NGÀNH CƠ KHÍ – ĐỘNG LỰC
 (COUNCIL FOR PROFESSOR TITLE FOR MECHANICAL AND DRIVING POWER ENGINEERING)
Số TT Tên tạp chí Chỉ số ISSN Loại Cơ quan xuất bản Điểm công trình
1. Các tạp chí Khoa học nước ngoài chuẩn Quốc tế SCI
Các tạp chí Khoa học nước ngoài chuẩn Quốc tế SCIE
Các tạp chí Khoa học nước ngoài chuẩn Quốc tế ISI, các tạp chí Khoa học nước ngoài cấp Quốc gia và Quốc tế viết bằng một trong các thứ tiếng: Anh, Nga, Pháp, Đức, Trung Quốc và các tạp chí Khoa học nước ngoài khác do HĐCDGS ngành quyết định.
- Tạp chí   0-2
 
0-1,5
 
0-1
 
 
 
 
 
 
 
2. Báo cáo khoa học tại Hội nghị khoa học Quốc gia và Quốc tế đăng toàn văn trong kỷ yếu (Proccedings) hội nghị có phản biện khoa học, có chỉ số xuất bản. - Báo cáo   0-1
3. Khoa học & Công nghệ của các  Trường Đại học Kỹ thuật 0868-3980 Tạp chí Trường ĐHBKHN, Tp HCM, ĐH Đà Nẵng, Trường ĐHKTCN-ĐH Thái Nguyên, Trường ĐH  Kinh tế- Kỹ thuật  Công nghiệp, Trường ĐHBK TP.HCM, Trường ĐHSPKT TP.HCM
Học viện BCVT
0-1
4. Khoa học và Công nghệ 0866-708X Tạp chí Viện Hàn lâm KH & CNVN 0-1
5. Vietnam Journal of Mechanics (tên cũ: Tạp chí Cơ học). 0866-7136 Tạp chí Viện Hàn lâm KH & CNVN 0-1
6. Phát triển KH & CN 1859-0128 Tạp chí ĐH Quốc gia Tp HCM 0-0,75
7. KH & KT (tiếng Anh: J. of Science & Tech) 1859-0209 Tạp chí Học viện KTQS 0-0,75
8. Nông nghiệp và PTNT (tên cũ: KHKT Nông nghiệp; Nông nghiệp và Công nghiệp thực phẩm) 0866-7020 Tạp chí Bộ NN & PTNN 0-0,75
9. Khoa học và phát triển (tiếng Việt và tiếng Anh) 1859-0004 Tạp chí Trường ĐH Nông nghiệp HN 0-0,75
10. Cơ khí Việt Nam 0866-7056 Tạp chí Hội cơ khí Việt Nam 0-0,5
11. Giao thông vận tải 0866-7012 Tạp chí Bộ Giao thông vận tải 0-0,5
12. Khoa học - Công nghệ 1859-316X Tạp chí Trường ĐH Hàng hải 0-0,5
13. Khoa học Giao thông vận tải 1859-2724 Tạp chí Trường ĐH Giao thông vận tải 0-0,5
14. Tuyển tập các bài báo khoa học tại HNKH lần thứ 20 nhân kỷ niệm 50 năm thành lập trường ĐHBK Hà Nội tháng 10-2006 GPXB Tuyển tập Đại học Bách khoa Hà Nội 0-0,5
15. Xây dựng 1859-2996 Tạp chí Bộ Xây dựng 0-0,5
16. Tin học và Điều khiển học 1813-9663 Tạp chí Viện Hàn lâm KH & CNVN 0-0,5
17. Khoa học Công nghệ Xây dựng 1859-2996 Tạp chí Trường ĐH Xây dựng 0-0,5
18. Khoa học và Công nghệ Nhiệt 0868-3336 Tạp chí Hội kỹ thuật Nhiệt Việt Nam 0-0,5
19. Khoa học 1859-1338 Tạp chí Đại học Huế 0-0,5
20. Khoa học giáo dục kỹ thuật 1859-1272 Tạp chí Trường ĐH Sư phạm Kỹ thuật Tp. HCM 0-0,5
21. Khoa học và Công nghệ 1859-1531 Tạp chí ĐH Đà Nẵng 0-0,5
22. Khoa học và Công nghệ 1859-2171 Tạp chí ĐH Thái Nguyên 0-0,5
23. Nghiên cứu KH & CN Quân sự 1859-1043 Tạp chí Viện KH & CN QS 0-0,5
24. Kỹ thuật và Trang bị 1859-249X Tạp chí Tổng Cục kỹ thuật QĐ 0-0,5
25. Khoa học kỹ thuật Thủy lợi và Môi trường 1859-3941 Tạp chí Trường ĐH Thủy lợi 0-0,5
26. Khoa học và Công nghệ 1859-3585 Tạp chí Trường ĐH Công nghiệp Hà Nội 0-0,5
27. Khoa học Công nghệ Thủy sản 1859-2252 Tạp chí Trường ĐH Thủy sản Nha trang 0-0,5
28. Khoa học Kỹ thuật Nông Lâm nghiệp 1859-1523 Tạp chí Trường ĐH Nông Lâm Tp. HCM 0-0,5
29 Khoa học Công nghệ Giao thông vận tải 1859-4263 Tạp chí Trường ĐH giao thông vận tải TP. Hồ Chí Minh 0-0,5
Tạp chí được tính điểm các bài đăng từ năm 2013 trở đi
30. Công nghiệp Nông thôn 1859-4026 Tạp chí Hội Cơ khí Nông nghiệp Việt Nam 0-0,5
Các tạp chí được tính điểm các bài đăng từ 2012 trở về trước
31. Công nghiệp 0868-3778 Tạp chí Bộ Công thương 0-0,5
32. Thủy lợi 0868-8736 Tạp chí Bộ NN & PTNN 0-0,5
Các tạp chí được tính điểm các bài đăng từ 2011 trở về trước
33. Khoa học các trường Đại Học - Thông báo Bộ Giáo dục và Đào tạo 0-0,5
34. Khoa học Kỹ thuật Nông nghiệp 1859-0004 Tạp chí Trường ĐH
Nông nghiệp 1 Hà Nội
0-0,5
35. Thủy sản (cũ) 1859-2252 Tạp chí Bộ Thủy sản 0-0,25
36. Dầu khí 0866-854X Tạp chí Tập đoàn Dầu khí Quốc gia VN (tên cũ: Tổng công ty Dầu khí) 0-0,25
37. Thông tin Khoa học Lâm nghiệp 1859-3828 Tạp chí Trường ĐH Lâm nghiệp 0-0,25
  1. HĐCDGS LIÊN NGÀNH ĐIỆN – ĐIỆN TỬ – TỰ ĐỘNG HÓA
(COUNCIL FOR PROFESSOR TITLE FOR ELECTRICITY – ELECTRONICS – AUTOMATION)
Số TT Tên tạp chí Chỉ số ISSN Loại Cơ quan xuất bản Điểm công trình
1 Tạp chí khoa học nước ngoài, Tuyển tập các Hội nghị Khoa học quốc tế chuyên ngành SCI
SCIE
ISI
T/C   0 – 2
0 – 1,5
0 – 1
2 VICA (Proceedings) 1994-2005   K/Y Hội nghị Tự động hóa toàn quốc các kỳ 0 – 1
3 Khoa học và Công nghệ.
Journal of Science & Technology
0866-708X T/C Viện Hàn lâm KH&CN Việt Nam 0 – 1
4 REV journal on Electronics and Telecommunications 1859-378X T/C Hội vô tuyến điện tử VN. Xuất bản định kỳ bằng Tiếng Anh 0 – 1
5 Proceedings of ICCE International Conference on Communications and Electronics ISBN 978-1-4623-2490-8
IEEE catalog
Number
CPP 1216B-PRT
K/Y Trường ĐH Bách khoa HN và IEEE 0-0,75 bắt đầu tính từ 2014
6 Tạp chí Bưu chính viễn thông: Chuyên san KHCN.
Nghiên cứu, ứng dụng và phát triển công nghệ thông tin và truyền thông.
Research, Development and Application on Information & Communication Tech.
0866-7039 T/C Bộ Thông tin và Truyền thông 0 – 0,75
7 Nghiên cứu Khoa học Công nghệ quân sự 1859-1043 T/C Viện NCKHTQS Bộ Quốc phòng 0 – 0,75
8 KHCN các trường ĐHKT
Journal of Science & Tech.
0866-3980 T/C Trường
ĐHBK HN
0 – 0,75
9 KHCN.
Science & Technology
0866-8612 T/C ĐHQG HN 0 – 0,75
10 Phát triển KHCN.
Science & Technology Development
1859-0128 T/C ĐHQG Tp HCM 0 – 0,75
11 Khoa học Kỹ thuật.
Science & Technology
1859-0209 T/C Học viện KTQS 0 – 0,75
12 Kỹ thuật điều khiển và Tự động hoá 1859-0551 T/C Hội Tự động hoá Việt Nam 0 – 0,75
Tính từ quý 4/2014
13 Khoa học và công nghệ.
Science & Technology
1859-1531 T/C ĐH Đà Nẵng 0 – 0,5
14 Khoa học và công nghệ nghiệt 0868-3336 T/C Hộ KHCN nhiệt 0 – 0,5
15 Tạp chí Khoa học công nghệ, chuyên san KHTN và CN (Xuất bản định kỳ hàng quý) 1859-2171 T/C Đại học Thái Nguyên 0-0,5 (bắt đầu tính từ số quý II/2013)
16 Khoa học Công nghệ năng lượng 1859-4557 T/C Đại học Điện lực 0-0,5 (bắt đầu tính từ số quý III/2015)
17 Khoa học công nghệ 1859-3585 T/C Đại học CN Hà Nội 0-0,5 (bắt đầu tính từ số quý III/2015)
18 Tạp chí khoa học Đại học Sài Gòn 1859-3208 T/C Đại học CN Sài Gòn 0-0,25 (bắt đầu tính từ số quý III/2015)
 
  1. HĐCDGS NGÀNH KINH TẾ
 (COUNCIL FOR PROFESSOR TITLE FOR ECONOMICS)
Số TT Tên tạp chí Chỉ số ISSN Loại Cơ quan xuất bản Điểm công trình  
1 Các tạp chí khoa học nước ngoài cấp quốc gia và quốc tế viết bằng 1 trong các thứ tiếng: Anh, Nga, Đức, Pháp, Trung Quốc, Tây Ban Nha   T/C   0-1  
2 Tạp chí khoa học về chủ dề Kinh tế, Quản lý và Kinh doanh của các trường đại học nước ngoài   T/C   0-1  
3 Nghiên cứu kinh tế 0866-7489 T/C Viện Hàn lâm KHXH VN 0-1  
4 Kinh tế và phát triển 1859-0012 T/C Trường ĐH KTQD HN 0-1  
5 Phát triển kinh tế 1859-1116 T/C Trường ĐH KT TPHCM 0-1  
6 Những vấn đề Kinh tế và Chính trị thế giới (tên cũ: Những vấn đề Kinh tế thế giới) 0868-2984 T/C Viện Hàn lâm KHXH VN 0-1  
7 Khoa học Thương mại 1859-3666 T/C Trường Đại học Thương mại 0-0,75 (Từ 2012 trở về trước: 0-0,50  
8 Báo cáo khoa học tại Hội nghị khoa học quốc gia và quốc tế về chủ đề kinh tế - quản lý và kinh doanh được đăng toàn văn trong kỷ yếu.   T/C   0-0,5  
9 Các tạp chí Khoa học thuộc khối khoa học kinh tế, quản lý và Kinh doanh của các trường ĐH Quốc gia HN, ĐH Quốc gia HN, ĐH Quốc gia TP.HCM, ĐH Đà Nẵng, ĐH Huế và các trường ĐH khác (Nếu có) Nếu có T/C   0-0,5  
10 Công nghệ Ngân hàng (chỉ tính đối với các bài nghiên cứu khoa học). 1859-3682 T/C Trường ĐH Ngân hàng Tp. HCM 0-0,5  
11 Quản lý Nhà nước 0868-2828 T/C HV HCQG 0-0,5  
12 Khoa học và Đào tạo ngân hàng 1859-011X T/C Học viện Ngân Hàng 0-0,5  
13 Kế toán 1859-1914 T/C Hội Kế toán Việt Nam 0-0,5  
14 Cộng sản 0866-7276 T/C TW Đảng CSVN 0-0,5  
15 Kinh tế - Dự báo 0866-7120 T/C Bộ KH & Đầu tư 0-0,5  
16 Ngân hàng (tên cũ: Tạp chí Ngân hàng, Tạp chí Thông tin Khoa học Ngân hàng) 0866-7462 T/C Ngân hàng NN VN 0-0,5  
17 Viet Nam Socio – Economic Development 0868-359X T/C Viện Hàn lâm KHXH VN 0-0,5  
18 Nghiên cứu Đông Nam Á 0868-2739 T/C Viện Hàn lâm KHXH VN 0-0,5  
19 Kiểm toán 0868-3227 T/C Kiểm toán Nhà nước 0-0,5  
20 Thương mại 0866-7500 T/C Bộ Công thương 0-0,5  
21 Tài chính 005-56 T/C Bộ Tài chính 0-0,5  
22 Công nghiệp 0868-3778 T/C Bộ Công thương 0-0,5  
23 Thị trường tài chính tiền tệ 1859-2805 T/C Hiệp nội Ngân hàng VN 0-0,5  
24 Thuế Nhà nước 1859-0756 T/C Tổng cục Thuế 0-0,5  
25 Vietnam Banking Review 0866-7462 T/C Ngân hàng NNVN 0-0,5  
26 Vietnam Economic Review 0868-7020 T/C Viện Hàn lâm KHXH VN 0-0,5  
27 Thống kê (Con số và Sự kiện) 0866-7322 T/C Tổng cục Thống kê 0-0,5  
28 Nông nghiệp và Phát triển nông thôn (tên cũ: Khoa học Kinh tế Nông nghiệp; Nông nghiệp và Công Nghiệp; Kinh tế Nông nghiệp) 0866-7020 T/C Bộ NN&PTNT 0-0,5  
29 Châu Mỹ ngày nay 0868-3654 T/C Viện Hàn lâm KHXH VN 0-0,5  
30 Du lịch Việt Nam 0866-7373 T/C Tổng dục Du lịch 0-0,5  
31 Bảo hiểm xã hội 1859-2562 T/C Bảo hiểm XH VN 0-0,5  
32 Lao động xã hội 0866-7643 T/C Bộ LĐ TB & XH 0-0,5  
33 Nghiên cứu Châu Phi và Trung Đông 1859-0519 T/C Viện Hàn lâm KHXH VN 0-0,5  
34 Nghiên cứu Đông Bắc Á (tên cũ: Nghiên cứu Nhật bản; Nghiên cứu Nhật bản và Đông Bắc Á) 0868-3646 T/C Viện Hàn lâm KHXH VN 0-0,5  
35 Hoạt động Khoa học 0868-7152 T/C Bộ KH&CN 0-0,5  
36 Nghiên cứu Châu Âu 0868-3581 T/C Viện Hàn lâm KHXH VN 0-0,5  
37 Nghiên cứu quốc tế 1859-0608 T/C Học viện QHQT 0-0,5  
38 Nghiên cứu Trung Quốc 0868-3670 T/C Viện Hàn lâm KHXH VN 0-0,5  
39 Khoa học Chính trị 1859-0187 T/C HV Chính trị-Hành chính QG HCM (Phân viện Tp.HCM) 0-0,5  
40 Kinh tế Châu Á Thái Bình Dương 0868-3808 T/C Trung tâm Kinh tế Châu Á – TBD 0-0,5  
41 Quản lý Kinh tế 1859-039X T/C Viện NC Quản lý KT Trung ương 0-0,5  
42 Quản lý Ngân quỹ quốc gia 1859-4999 T/C Kho Bạc Nhà nước 0-0,5  
43 Khoa học 1859-3453 T/C Đại học Mở Tp.HCM 0-0,5  
44 Tạp chí Khoa học và Công nghệ (chỉ lấy bài về kinh tế) 1859-3712 T/C Trường ĐH Công nghiệp Tp. HCM 0-0,5  
45 Kinh tế đối ngoại 1859-4050 T/C Trường Đại học Ngoại thương 0-0,5  
46 N/C Tài chính-Kế toán 1859-4093 T/C Học viện Tài chính 0-0,5  
Tạp chí được tính điểm từ 2013 trở đi  
47 Thông tin và Dự báo Kinh tế xã hội 1859-0764 T/C Bộ Khoa học và Công nghệ 0-0,25  
48 Kinh tế và Quản lý 1859-4565 T/C Học viện Chính trị- Hành chính QGHCM 0-0,25  
49 Khoa học và công nghệ Lâm nghiệp (chỉ lấy bài về kinh tế) 1859-3828 T/C Trường ĐH Lâm nghiệp 0-0,25  
50 Khoa học và công nghệ (chỉ lấy bài về kinh tế) 1859-3585 T/C Trường ĐH Công nghiệp HN 0-0,25  
Tạp chí chỉ được tính điểm từ 2015 trở đi  
51 Khoa học Kinh tế 0866-7969 T/C ĐH kinh tế, ĐH Đà Nẵng 0-0,5
52 Lý luận chính trị 0868-2771 T/C Học viện Chính trị Quốc gia Hò Chí Minh 0-0,5
53 Công thương 0866-7756 T/C Bộ Công thương 0-0,5
54 Kinh tế Kỹ thuật 0866-7802 T/C ĐH KT-KT
Bình Dương
 
55 Thanh tra Tài chính 2354-0885 T/C Bộ Tài chính 0-0,25
56 Giáo dục lý luận 0868-3492 T/C HV Chính trị Quốc gia HCM kv 1 0-0,25
57 Khoa học công nghệ 0866-7896 T/C ĐH Kinh tế kỹ thuật công nghiệp 0-0,25
58 Khoa học công nghệ Việt Nam (B) 1859-4794 T/C Bộ Khoa học và Công nghệ 0-0,25
59 Nhân lực Khoa học xã hội 0866-756X T/C HV Khoa học xã hội 0-0,25
 
 
Phóng sự ảnh
Tạp chí Công thương
Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây