TRƯỜNG ĐẠI HỌC SAO ĐỎ - CƠ SỞ GIÁO DỤC THEO ĐỊNH HƯỚNG ỨNG DỤNG
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SAO ĐỎ - CƠ SỞ GIÁO DỤC THEO ĐỊNH HƯỚNG ỨNG DỤNG
TT |
Ngành đào tạo |
Mã ngành |
Điểm nhận hồ sơ xét tuyển (KV3) | Tổ hợp môn xét tuyển |
1 | Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | 7520216 | 17,0 | A00; A09; C04; D01 |
2 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | 7510301 | 17,0 | A00; A09; C04; D01 |
3 | Kỹ thuật cơ điện tử | 7520114 | 16,0 | A00; A09; C04; D01 |
4 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | 7510201 | 17,0 | A00; A09; C04; D01 |
5 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | 7510205 | 18,0 | A00; A09; C04; D01 |
6 | Công nghệ thông tin | 7480201 | 17,0 | A00; A09; C04; D01 |
7 | Công nghệ dệt, may | 7540204 | 16,0 | A00; A09; C04; D01 |
8 | Quản trị kinh doanh | 7340101 | 16,0 | A00; A09; C04; D01 |
9 | Kế toán | 7340301 | 16,0 | A00; A09; C04; D01 |
10 | Công nghệ thực phẩm | 7540101 | 16,0 | A00; A09; B00; D01 |
11 | Ngôn ngữ Trung Quốc | 7220204 | 18,0 | D01; D15; D66; D71 |
12 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 7810103 | 16,0 | C00; C20; D01; D15 |
Những tin mới hơn
Những tin cũ hơn