TRƯỜNG ĐẠI HỌC SAO ĐỎ - CƠ SỞ GIÁO DỤC THEO ĐỊNH HƯỚNG ỨNG DỤNG
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SAO ĐỎ - CƠ SỞ GIÁO DỤC THEO ĐỊNH HƯỚNG ỨNG DỤNG
III. Đề cương chi tiết học phần
STT | Mã học phần | Học phần |
---|---|---|
1 | CTRI206 | Triết học Mác-Lênin |
2 | CTRI201 | Tư tưởng Hồ Chí Minh |
3 | CTRI204 | Kinh tế chính trị Mác - Lênin |
4 | CTRI203 | Chủ nghĩa xã hội khoa học |
5 | CTRI205 | Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam |
6 | KHXH102 | Pháp luật đại cương |
7 | QTRI112 | Khởi nghiệp kinh doanh |
8 | KHXH361 | Phương pháp nghiên cứu khoa học |
9 | TANH103 | Tiếng Anh 1 |
10 | TANH201 | Tiếng Anh 2 |
11 | TANH202 | Tiếng Anh 3 |
12 | TANH303 | Tiếng Anh 4 |
13 | TANH304 | Tiếng Anh chuyên ngành CN dệt, may |
14 | TTRUNG103 | Tiếng Trung 1 |
15 | TTRUNG201 | Tiếng Trung 2 |
16 | TTRUNG202 | Tiếng Trung 3 |
17 | TTRUNG303 | Tiếng Trung 4 |
18 | TTRUNG304 | Tiếng Trung 5 |
19 | TNHAT103 | Tiếng Nhật 1 |
20 | TNHAT201 | Tiếng Nhật 2 |
21 | TNHAT202 | Tiếng Nhật 3 |
22 | TNHAT303 | Tiếng Nhật 4 |
23 | TNHAT304 | Tiếng Nhật 5 |
24 | TOAN171 | Toán ứng dụng A1 |
25 | TOAN172 | Toán ứng dụng A2 |
26 | VLY101 | Vật lý đại cương 1 |
27 | VLY102 | Vật lý đại cương 2 |
28 | HOA102 | Hóa học đại cương |
29 | TIN121 | Tin học cơ bản 1 |
30 | TIN222 | Tin học cơ bản 2 |
31 | MAY213 | Vẽ kỹ thuật ngành may |
32 | DIEN112 | Kỹ thuật điện |
33 | MAY214 | An toàn lao động trong may công nghiệp |
34 | MAY215 | Hệ thống cỡ số trang phục |
35 | MAY217 | Vật liệu dệt may |
36 | MAY219 | Cơ sở thiết kế trang phục |
37 | MAY216 | Thiết bị may công nghiệp và bảo trì |
38 | MAY221 | Thiết kế trang phục 1 |
39 | MAY222 | Thiết kế trang phục 2 |
40 | MAY381 | Thiết kế - giác sơ đồ trền phần mềm AccuMark |
41 | MAY341 | Công nghệ may trang phục 1 |
42 | MAY382 | Xử lý và hoàn tất sản phẩm dệt may |
43 | MAY283 | Quản lý sản xuất trong doanh nghiệp may |
44 | MAY361 | Thực hành may 1 |
45 | MAY362 | Thực hành may 2 |
46 | MAY224 | Thực hành thiết kế trang phục |
47 | MAY384 | Thiết kế - giác sơ đồ trên phần mềm Lectra |
48 | MAY385 | Thiết kế - giác sơ đồ trên phần mềm Optitex |
49 | MAY386 | Mỹ thuật trang phục |
50 | MAY387 | Quản lý đơn hàng ngành may |
51 | MAY342 | Công nghệ may trang phục 2 |
52 | MAY343 | Công nghệ may trang phục 3 |
53 | MAY323 | Thiết kế trang phục 3 |
54 | MAY481 | Thiết kế và điều hành dây chuyền may |
55 | MAY444 | Thực hành công nghệ may |
56 | MAY325 | Đồ án thiết kế trang phục |
57 | MAY445 | Đồ án công nghệ may |
58 | MAY463 | Thực hành may 3 |
59 | MAY466 | Thực hành may 4 |
60 | MAY482 | Phát triển mẫu trên Manơcanh |
61 | MAY483 | Thực hành thiết kế trang phục trẻ em |
62 | MAY484 | Sáng tác mẫu thời trang |
63 | MAY485 | Đồ hoạ kỹ thuật ứng dụng ngành may |
64 | MAY489 | Thực tập sản xuất |
65 | MAY486 | Thực tập tốt nghiệp |
66 | MAY487 | Đồ án tốt nghiệp |
67 | MAY464 | Kỹ thuật may các sản phẩm cao cấp |
68 | MAY465 | Thực hành may các sản phẩm dệt kim |
69 | MAY488 | Chế tạo cữ gá may công nghiệp |
70 | GDTC001 | Giáo dục thể chất 1 |
71 | GDTC002 | Giáo dục thể chất 3 |
72 | GDTC003 | Giáo dục thể chất 3 |
73 | GDQP-AN | Giáo dục quốc phòng – An ninh |
74 | KNM1 | Kỹ năng giao tiếp |
75 | KNM2 | Kỹ năng làm việc nhóm |
76 | KNM3 | Kỹ năng thích ứng |
77 | KNM4 | Kỹ năng lập kế hoạch - Tổ chức công việc và tổ chức sự kiện |